Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
qua lại


[qua lại]
to pass by
ở đây có nhiều người qua lại
There is a lot of passers-by here
Đường này có cho qua lại không?
Is this street open to traffic?
reciprocal; mutual; to-and-fro
ảnh hưởng qua lại
reciprocal influence
Tác dụng qua lại giữa nam châm và dòng điện
Reciprocal effect between a magnet and an electric current



Come and gọ
ở đây có nhiều người qua lại There is a lot of people coming and going here
Reciprocal, mutual
ảnh hưởng qua lại A reciprocal influence
Tác dụng qua lại giữa nam châm và dòng điện The reciprocal effect between a magnet and an electric current


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.